Có 1 kết quả:

家庭暴力 jiā tíng bào lì ㄐㄧㄚ ㄊㄧㄥˊ ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

domestic violence

Bình luận 0